The soldiers lived in the barracks.
Dịch: Những người lính sống trong doanh trại.
New barracks were built to house the growing army.
Dịch: Các doanh trại mới được xây dựng để chứa quân đội ngày càng tăng.
trại
đồn trú
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
công ty quốc tế
thông tin trẻ em
củ dền
sự cộng tác, sự kết hợp
Sự hỗn loạn, sự xáo trộn
không gian sống
Trụ trì
các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường