The soldiers lived in the barracks.
Dịch: Những người lính sống trong doanh trại.
New barracks were built to house the growing army.
Dịch: Các doanh trại mới được xây dựng để chứa quân đội ngày càng tăng.
trại
đồn trú
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khéo léo, tài giỏi
mặt hàng trưng bày
tương hỗ
lý tưởng
Phòng khám vô sinh
Dấu ampersand, ký hiệu '&' dùng để biểu thị từ 'and'
môi trường lao động
hỗ trợ học tập