Many students live in a dormitory during their college years.
Dịch: Nhiều sinh viên sống trong ký túc xá trong những năm học đại học.
The dormitory provides a communal space for students to study and socialize.
Dịch: Ký túc xá cung cấp không gian chung cho sinh viên học tập và giao lưu.
She found a dormitory that was close to her university.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một ký túc xá gần trường đại học của mình.