Many students live in a dormitory during their college years.
Dịch: Nhiều sinh viên sống trong ký túc xá trong những năm học đại học.
The dormitory provides a communal space for students to study and socialize.
Dịch: Ký túc xá cung cấp không gian chung cho sinh viên học tập và giao lưu.
She found a dormitory that was close to her university.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một ký túc xá gần trường đại học của mình.
improvisation tự do trong âm nhạc, thể hiện khả năng sáng tác và trình diễn tức thì mà không cần chuẩn bị trước