She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mảnh vũ trụ
chương trình phúc lợi xã hội
ước mơ du lịch
bằng cấp học thuật
Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ.
diễn biến chương trình
hợp chất
miễn phí bưu chính