She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự vô hiệu hóa
gạo địa phương
Tương tác khán giả
loại từ
áo choàng tắm
Sinh tố dừa
sàn nhà, tầng
thị trấn ven biển