She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
kỹ năng phần mềm
phục hồi sức khỏe
chuyên gia chăm sóc sức khỏe
ham học lên
sỏi thận
Trải nghiệm di động
cập nhật tin tức
năng lượng ánh sáng