She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
12/06/2025
/æd tuː/
Nghiên cứu đa phương pháp
lĩnh vực quốc phòng
thùng rác
canh riêu
sự phản bội; sự không trung thành
sự sáng suốt, sự minh mẫn
vùng đất rừng
Làn sóng Hallyu