She showed her sisterly support during tough times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ như chị em trong những thời điểm khó khăn.
Their sisterly bond grew stronger over the years.
Dịch: Mối gắn bó như chị em của họ ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.
tình yêu chị em
thuộc về anh em
chị em
tình chị em
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sản phẩm bôi ngoài da
chuột rút
nguy cơ đột quỵ
tóm tắt hàng năm
phân khúc xe gầm thấp
tàu khu vực
học giả thỉnh giảng
lớp bảo vệ