She showed her sisterly support during tough times.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự hỗ trợ như chị em trong những thời điểm khó khăn.
Their sisterly bond grew stronger over the years.
Dịch: Mối gắn bó như chị em của họ ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.
tình yêu chị em
thuộc về anh em
chị em
tình chị em
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cuộc họp trường
Bệnh dạ dày
hoàn cảnh này
không cần phô trương
Cộng tác viên tuyển dụng
Á quân Face of Vietnam
bảng câu hỏi khảo sát
Chinh phục ẩm thực