They shared a brotherly bond that could not be broken.
Dịch: Họ có một mối liên kết anh em mà không thể bị phá vỡ.
The brotherly love between them was evident.
Dịch: Tình yêu anh em giữa họ rất rõ ràng.
thuộc về anh em
anh chị em
anh/em trai
đối xử như anh/em trai
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Nguồn gốc Việt Nam
Kiến thức Vật lý
cố vấn trưởng
sống chung, chung sống
viêm amidan
đáng kinh ngạc
người giáo viên thân thiện
báo cáo thu hoạch