I received a large medical bill after my surgery.
Dịch: Tôi nhận được một hóa đơn y tế lớn sau ca phẫu thuật.
She is struggling to pay her medical bills.
Dịch: Cô ấy đang изо đấu tranh trả các hóa đơn y tế của mình.
hóa đơn chăm sóc sức khỏe
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Đời tư đầy sóng gió
Nhân viên y tế
phái đẹp
4 lần vô địch V.League
cuộc trò chuyện qua điện thoại
chính sách thương mại
kết quả bầu cử
Gỏi xoài cá cơm