She is a true skincare enthusiast, always trying new products.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ skincare thực thụ, luôn thử các sản phẩm mới.
Being a skincare enthusiast can be expensive.
Dịch: Trở thành một tín đồ skincare có thể tốn kém.
Người nghiện skincare
Người yêu thích skincare
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người đam mê ẩm thực
Để vợ tham gia vào quản lý tài chính
Tư vấn ghi danh
Bạn muốn gì ở tôi
chuối chín
quan sát liên tục
sắp xếp danh sách
thịt thăn