She is a true skincare enthusiast, always trying new products.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ skincare thực thụ, luôn thử các sản phẩm mới.
Being a skincare enthusiast can be expensive.
Dịch: Trở thành một tín đồ skincare có thể tốn kém.
Người nghiện skincare
Người yêu thích skincare
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Người cao tuổi
vẻ đẹp nổi bật, vẻ đẹp thu hút ánh nhìn
có lợi cho Inter
Bát vermicelli
sự nổi tiếng
Vóc dáng mơ ước
dự án vốn
hình cong