She is a true skincare enthusiast, always trying new products.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ skincare thực thụ, luôn thử các sản phẩm mới.
Being a skincare enthusiast can be expensive.
Dịch: Trở thành một tín đồ skincare có thể tốn kém.
Người nghiện skincare
Người yêu thích skincare
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thị trường suy thoái
Chứng chỉ trung học nghề
Phân cấp rõ ràng
dòng phim thị trường
truy tố trên quy mô lớn
Sinh non
quan tâm
điều trị làm đẹp có tác dụng chữa bệnh