Her sincerity touched everyone in the room.
Dịch: Sự chân thành của cô ấy đã chạm đến mọi người trong phòng.
He spoke with sincerity about his feelings.
Dịch: Anh ấy nói với sự chân thành về cảm xúc của mình.
Sincerity is key to building trust.
Dịch: Sự chân thành là chìa khóa để xây dựng niềm tin.
nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)