She gave a sincere apology.
Dịch: Cô ấy đã xin lỗi một cách chân thành.
His sincere intentions were clear.
Dịch: Ý định chân thành của anh ấy rất rõ ràng.
I appreciate your sincere effort.
Dịch: Tôi đánh giá cao nỗ lực chân thành của bạn.
thành thật
chân thật
trung thực
sự chân thành
chân thành
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thờ mặt trời
Xã hội công nghệ
lớp sợi thần kinh
ngọn núi
sự xa cách
Tuân thủ một cách tỉ mỉ
Vòng eo con kiến
Tính cạnh tranh