Her integrity is admired by everyone in the office.
Dịch: Sự liêm chính của cô ấy được mọi người trong văn phòng ngưỡng mộ.
He was known for his integrity and strong moral principles.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với sự chính trực và nguyên tắc đạo đức vững vàng.
Maintaining one's integrity is essential in any profession.
Dịch: Duy trì sự chính trực là điều cần thiết trong bất kỳ nghề nghiệp nào.