Her integrity is admired by everyone in the office.
Dịch: Sự liêm chính của cô ấy được mọi người trong văn phòng ngưỡng mộ.
He was known for his integrity and strong moral principles.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với sự chính trực và nguyên tắc đạo đức vững vàng.
Maintaining one's integrity is essential in any profession.
Dịch: Duy trì sự chính trực là điều cần thiết trong bất kỳ nghề nghiệp nào.
Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.