The gloomy prospect of unemployment worried many graduates.
Dịch: Viễn cảnh ảm đạm của thất nghiệp khiến nhiều sinh viên tốt nghiệp lo lắng.
Rising inflation paints a gloomy prospect for the economy.
Dịch: Lạm phát gia tăng vẽ ra một viễn cảnh ảm đạm cho nền kinh tế.
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục