He offered a sincere heart to her.
Dịch: Anh ấy đã trao cho cô ấy một trái tim chân thành.
A sincere heart is hard to find.
Dịch: Một trái tim chân thành rất khó tìm.
trái tim thật lòng
trái tim lương thiện
chân thành
một cách chân thành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
kính đeo mắt
Món ngon mùa nước
bấm còi
hành tím
gia đình bên vợ hoặc chồng
quả chưa chín
nhu cầu tài chính cao cấp
hiện đại hóa hải quan