The movie was muted during the sad scenes.
Dịch: Bộ phim đã được tắt âm trong những cảnh buồn.
He muted his microphone during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã tắt mic trong cuộc họp.
im lặng
yên tĩnh
người câm
tắt âm thanh
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
băng qua thành phố châu Âu
những năm tháng hoàng kim
tay lái lão luyện
Hàng nhái
tiếng máy tiện
cá trê
Gu thời trang
sự kiên nhẫn