The competitiveness of the market has increased significantly.
Dịch: Tính cạnh tranh của thị trường đã tăng lên đáng kể.
Her competitiveness drives her to always perform better.
Dịch: Tính cạnh tranh của cô ấy thúc đẩy cô ấy luôn làm tốt hơn.
Many businesses focus on improving their competitiveness.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp chú trọng vào việc cải thiện tính cạnh tranh của mình.
Bánh chưng hoặc bánh tét, loại bánh truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, và thịt heo, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.