She has three siblings.
Dịch: Cô ấy có ba anh chị em.
My sibling and I often play together.
Dịch: Anh chị em của tôi và tôi thường chơi cùng nhau.
Anh trai
Chị gái
anh/chị/em ruột
kết nối anh/chị/em
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
sự chiếm chỗ cân bằng
Uống nước
thông tin đáng tin cậy
bảo tồn và phát huy
thần tính
các vùng xa xôi
về thăm quê
liên tục đổi mới