She has three siblings.
Dịch: Cô ấy có ba anh chị em.
My sibling and I often play together.
Dịch: Anh chị em của tôi và tôi thường chơi cùng nhau.
Anh trai
Chị gái
anh/chị/em ruột
kết nối anh/chị/em
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kiêu ngạo, tỏ ra bề trên
thiên hạ bình an
khung gỗ
người giàu ngây thơ
âm cao, cao độ
chiếc ghế của Van Gogh
bộ phát wifi
nhóm trong khuôn viên trường