She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phát triển thể chế
di chuyển đô thị
bật/tắt liên tục
cho một chuyến đi biển
nhà làm bằng tre
Giám đốc y tế
những nhận xét ngắn gọn
đầm lầy ven biển