She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
dấu ấn Long Nhật
tiếng kêu lạo xạo
tiêu thụ trên thị trường
Túng thiếu, nghèo khổ
Kiểu cắt tóc nhiều lớp, cắt theo các lớp chồng lên nhau để tạo độ phồng và chiều sâu
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
sự sửa chữa giấy
Con chết lặng