She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thành viên trong đội ngũ
giáo dục toàn cầu
cao nhất
cơ quan quản lý khu vực
Tam giác châu ngọc
bóng đêm
Dừng xe để ngủ
bảng nhân