He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
mạng internet
báo cáo cộng đồng
phối hợp nhịp nhàng
đậu bắp
nhân loại
Hành trình đáng ngưỡng mộ
Album solo
truyền thống và an toàn