I use the internet to research information.
Dịch: Tôi sử dụng internet để tìm kiếm thông tin.
The internet has changed the way we communicate.
Dịch: Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
mạng
không gian mạng
nhà cung cấp dịch vụ internet
lướt internet
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
mèo hoang
đơn vị năng lượng
To make something worldwide in scope or application.
sự cố kỹ thuật
tổ chim
người đứng đầu chính phủ cấp bang
an toàn lao động
chi ngân sách