He likes to show off his new car.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang chiếc xe mới của mình.
Stop showing off and let others speak.
Dịch: Ngừng khoe khoang và để người khác nói.
She always shows off her achievements.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về thành tích của mình.