He bought a new pair of work pants for the construction site.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quần làm việc mới cho công trường.
Workers often wear durable work pants to ensure safety.
Dịch: Công nhân thường mặc quần làm việc bền để đảm bảo an toàn.
quần công trường
quần đồ làm việc
đồ làm việc
liên quan đến công việc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Nhân viên chính phủ
Dáng người mảnh mai
Brad Pitt xuất hiện
mô sẹo
xe thu gom rác
Thức uống chiết xuất từ hoa sen.
món ceviche
Trắng sáng