He bought a new pair of work pants for the construction site.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quần làm việc mới cho công trường.
Workers often wear durable work pants to ensure safety.
Dịch: Công nhân thường mặc quần làm việc bền để đảm bảo an toàn.
quần công trường
quần đồ làm việc
đồ làm việc
liên quan đến công việc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sự đúc, sự casting
giải pháp nhanh chóng, giải pháp tạm thời
diễu hành mô tô
trao đổi đoàn
máy phát dạng sóng tùy ý
bãi biển đá
yêu sai người
kinh nghiệm toàn cầu