He bought a new pair of work pants for the construction site.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc quần làm việc mới cho công trường.
Workers often wear durable work pants to ensure safety.
Dịch: Công nhân thường mặc quần làm việc bền để đảm bảo an toàn.
quần công trường
quần đồ làm việc
đồ làm việc
liên quan đến công việc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đọc
Huấn luyện viên cá nhân
kẻ thù, đối thủ không đội trời chung
vận mệnh rất tốt
khu vực hợp tác
tự động phản hồi
khởi xướng
yếu tố gây sụt lún đất