He is known for being short-tempered with his colleagues.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng là người nóng tính với đồng nghiệp.
Don't provoke her; she's quite short-tempered today.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; hôm nay cô ấy khá dễ nổi cáu.
hay cáu
dễ nổi cáu
tính khí
kiềm chế
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nhóm bạn bè khép kín
bến tàu, bến thuyền
Tro than
Độ đàn hồi tốt
sự chỉ định, danh hiệu
Công viên cấp tiểu bang
vốn khởi nghiệp
Cục Quản lý Khám, chữa bệnh