He is known for being short-tempered with his colleagues.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng là người nóng tính với đồng nghiệp.
Don't provoke her; she's quite short-tempered today.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; hôm nay cô ấy khá dễ nổi cáu.
hay cáu
dễ nổi cáu
tính khí
kiềm chế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tuổi trẻ hạnh phúc
linh kiện hư hỏng
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
có thai, mang thai
tình yêu trẻ con
thu nhập sau thuế
mất ý thức
Hạnh phúc viên mãn