He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hùng vĩ, tráng lệ
minh chứng sống
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
kiểm tra y tế
trải nghiệm thị giác
dịch vụ học tập
Liên kết doanh nghiệp
tập đoàn độc quyền