We need a short-term loan to cover expenses.
Dịch: Chúng tôi cần một khoản vay ngắn hạn để trang trải chi phí.
The company obtained a short-term loan from the bank.
Dịch: Công ty đã nhận được một khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng.
nợ ngắn hạn
đi vay ngắn hạn
Vay ngắn hạn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Chính sách của chính phủ
nhà cai trị kiểu khỉ
cuộc cướp
người đáng thương
chính phủ điện tử
Nợ tiềm ẩn
Sữa đặc
máy bay không bị hư hại