They had a short relationship that lasted only a few months.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn chỉ kéo dài vài tháng.
Short relationships can be fun but often lack depth.
Dịch: Mối quan hệ ngắn hạn có thể thú vị nhưng thường thiếu chiều sâu.
mối quan hệ thoáng qua
mối quan hệ tạm thời
mối quan hệ
ngắn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Phương pháp quan sát
nâng cấp quân sự
món ăn từ rau củ
nhóm bạn
bàn bên giường
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
người hiền lành, người nhu mì
Hit quốc dân