They had a short relationship that lasted only a few months.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn chỉ kéo dài vài tháng.
Short relationships can be fun but often lack depth.
Dịch: Mối quan hệ ngắn hạn có thể thú vị nhưng thường thiếu chiều sâu.
mối quan hệ thoáng qua
mối quan hệ tạm thời
mối quan hệ
ngắn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ống dẫn nước thu thập
khuôn mẫu chi tiêu
chuyển giao thông tin
mong muốn tòa xét xử
được công bố kết quả
khéo léo, nhanh nhẹn
soạn thảo hợp đồng
Đau chân