She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gương phản chiếu
vĩnh viễn, lâu dài
lực lượng đặc nhiệm
nước khoáng có ga
cần gạt số
thị trường
Đổi mới quy trình
Văn hóa đồng bằng sông Cửu Long