She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
the process of recording and monitoring expenses to manage finances effectively
món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng