She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
12/06/2025
/æd tuː/
Thành công lâu dài
nhà văn
người nghèo
hoa sữa
Nó sẽ ổn thôi
gấp tám lần
tai ngoài
xuất hiện khác lạ