She decided to fling the ball to her friend.
Dịch: Cô ấy quyết định ném quả bóng cho bạn mình.
They had a brief fling during the summer.
Dịch: Họ có một mối quan hệ ngắn hạn vào mùa hè.
ném
quăng mạnh
sự ném
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tuyên truyền
các giao dịch cung cầu
tranh đổ
ông nội/ông ngoại
sự khó khăn, nghịch cảnh
Có ô vuông, có hình ca rô
Như cá trong nước
Kinh doanh mập mờ