His shooting skill has improved significantly.
Dịch: Kỹ năng bắn súng của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
She demonstrated exceptional shooting skill during the competition.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện kỹ năng bắn súng xuất sắc trong cuộc thi.
khả năng bắn súng
sự thành thạo trong bắn súng
người bắn
bắn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quy định về sức khỏe
Rửa sạch rau củ
dịch vụ nhanh
chương trình văn hóa
câu lạc bộ
tổn thương gan
hormone chống lợi tiểu
huyết khối