The charred egg had a unique smoky flavor.
Dịch: Trứng bị cháy có hương vị khói độc đáo.
She accidentally cooked the egg too long, resulting in a charred egg.
Dịch: Cô ấy vô tình nấu trứng quá lâu, dẫn đến trứng bị cháy.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
trứng
cháy
12/06/2025
/æd tuː/
công cụ quản lý
nhóm tham quan
công nghệ thích ứng
Kỷ niệm trân quý
công tắc ngắt mạch
tranh lỏng
tứ giác
sự quan tâm đến khoa học