The charred egg had a unique smoky flavor.
Dịch: Trứng bị cháy có hương vị khói độc đáo.
She accidentally cooked the egg too long, resulting in a charred egg.
Dịch: Cô ấy vô tình nấu trứng quá lâu, dẫn đến trứng bị cháy.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
trứng
cháy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quả me
L-theanine
Nhà đầu tư thiên thần
bạn thân thiết
tam thức
âm cao
cuộc chiến thương mại
Sự nghiệp ca hát lâu dài