We set up a temporary location for the event.
Dịch: Chúng tôi đã thiết lập một địa điểm tạm thời cho sự kiện.
The team will meet at a temporary location until the office is ready.
Dịch: Đội ngũ sẽ gặp nhau ở một địa điểm tạm thời cho đến khi văn phòng sẵn sàng.
bánh làm từ hạt kê, thường là món tráng miệng trong ẩm thực Việt Nam