The shipping cost was higher than expected.
Dịch: Chi phí vận chuyển cao hơn mong đợi.
We need to calculate the total shipping cost for the order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán tổng chi phí vận chuyển cho đơn hàng.
phí vận chuyển
chi phí vận tải
lô hàng
vận chuyển
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
em trai
bọ cánh cứng phát sáng
điểm quan trọng
Nghỉ 30/4 - 1/5
sự chạy nước rút
thang điểm thay đổi
đường thấp
Chứng chỉ CNTT cơ bản