The shipping cost was higher than expected.
Dịch: Chi phí vận chuyển cao hơn mong đợi.
We need to calculate the total shipping cost for the order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán tổng chi phí vận chuyển cho đơn hàng.
phí vận chuyển
chi phí vận tải
lô hàng
vận chuyển
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
huấn luyện viên
giọt
mèo
kiếm tiền phục vụ tu sửa
ngoài trường, không thuộc về trường học
cam lòng
một cách kết luận, không còn nghi ngờ gì nữa
ván lướt sóng