The evidence proved conclusively that he was innocent.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh một cách kết luận rằng anh ta vô tội.
She won the debate conclusively.
Dịch: Cô ấy đã thắng cuộc tranh biện một cách dứt khoát.
đơn vị điều hòa không khí ngoài trời