The evidence proved conclusively that he was innocent.
Dịch: Bằng chứng đã chứng minh một cách kết luận rằng anh ta vô tội.
She won the debate conclusively.
Dịch: Cô ấy đã thắng cuộc tranh biện một cách dứt khoát.
một cách quyết đoán
một cách rõ ràng
kết luận
12/06/2025
/æd tuː/
mối quan hệ xã hội
Vóc dáng khỏe đẹp
nơ cổ
Dự án cộng đồng
ngược lại
người đau lòng
gây áp lực cho học sinh
giá trị văn hóa cốt lõi