The rain came down in big drops.
Dịch: Mưa rơi xuống thành những giọt lớn.
I dropped the glass.
Dịch: Tôi đã làm rơi cái ly.
The temperature dropped suddenly.
Dịch: Nhiệt độ giảm đột ngột.
rơi
xuống
giảm
giọt nhỏ
người bỏ học
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Kích thước trang trại xoài
trợ lý hành chính
hành động tưởng tượng
mấu chuyển bé
Nhà lãnh đạo giáo dục
niệu quản
giáo sư bán thời gian
mất phương hướng