Shiitake mushrooms are often used in soups and stir-fries.
Dịch: Nấm shiitake thường được sử dụng trong các món súp và xào.
She added shiitake to her pasta for extra flavor.
Dịch: Cô ấy đã thêm nấm shiitake vào mì ống để tăng thêm hương vị.
nấm
nấm ăn được
nấm shiitake
để shiitake (cách dùng nấm shiitake trong nấu ăn)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hệ thống nước nóng
đồng nhất, đồng đều
đào bới, đào lỗ
chương trình bồi thường
Dự án khai thác tài nguyên
thực phẩm tiện lợi
kiến trúc phong cách
ngày gửi hàng