Shiitake mushrooms are often used in soups and stir-fries.
Dịch: Nấm shiitake thường được sử dụng trong các món súp và xào.
She added shiitake to her pasta for extra flavor.
Dịch: Cô ấy đã thêm nấm shiitake vào mì ống để tăng thêm hương vị.
nấm
nấm ăn được
nấm shiitake
để shiitake (cách dùng nấm shiitake trong nấu ăn)
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhập cảnh trái phép
tận hưởng tuổi thơ
mồi vòng đầu trọc
Hiệp định thương mại đa phương
Công nghệ may mặc
Kho lạnh
ngày báo cáo
kiểm soát giá