Consumer law protects the rights of consumers.
Dịch: Luật bảo vệ người tiêu dùng bảo vệ quyền của người tiêu dùng.
This product is subject to consumer law.
Dịch: Sản phẩm này chịu sự điều chỉnh của luật bảo vệ người tiêu dùng.
luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
người tiêu dùng
tiêu dùng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cảm ơn các em
ngoại vi
Gây ra vấn đề
lãi suất hàng năm
gây thất thoát
nhu cầu toàn cầu hóa
liên kết nữ
Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.