I added enoki mushrooms to the soup.
Dịch: Tôi đã thêm nấm kim châm vào súp.
Enoki mushrooms are popular in Asian cuisine.
Dịch: Nấm kim châm rất phổ biến trong ẩm thực châu Á.
nấm kim châm
nấm lửa
nấm
giống nấm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bán dự án
tăng trưởng rau
kỹ năng hợp tác
tỏi đã được cắt lát mỏng
thiết bị nhà bếp
quấn lửng
Bảo vệ nông nghiệp
nhu cầu thiết yếu