I put the books on the shelves.
Dịch: Tôi đặt sách lên kệ.
The shelves in the store are full of products.
Dịch: Các kệ trong cửa hàng đầy hàng hóa.
giá treo
đơn vị kệ
kệ để đồ
đặt lên kệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sáp nhập công nghệ
kiến thức cơ bản
người bán hàng rong
giá đã được quảng cáo
hình ảnh đôi giày
bát thịt bò
quản lý chất thải xanh
bảng điểm