She decided to shelve the project for now.
Dịch: Cô ấy quyết định hoãn dự án lại trong thời gian này.
The library will shelve the new books next week.
Dịch: Thư viện sẽ đặt những cuốn sách mới lên kệ vào tuần tới.
cất giữ
hoãn lại
kệ
đặt lên kệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thanh lái
bị ép buộc
nhà một tầng
thịt dừa
người báo cáo, kẻ tố cáo
nối mi
sống động, rõ ràng
xã hội đương thời