She decided to shelve the project for now.
Dịch: Cô ấy quyết định hoãn dự án lại trong thời gian này.
The library will shelve the new books next week.
Dịch: Thư viện sẽ đặt những cuốn sách mới lên kệ vào tuần tới.
Thức ăn di động, thường là đồ ăn được bán từ xe đẩy hoặc xe tải thực phẩm.