I ordered a shellfish salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một phần salad hải sản cho bữa trưa.
The shellfish salad is fresh and delicious.
Dịch: Salad hải sản rất tươi ngon.
salad hải sản
hải sản có vỏ
salad
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Đặc trưng học máy
trớ trêu, mỉa mai
sự kiện tụng
buổi gặp mặt gia đình
quy chế kinh tế thị trường
máy tiện kim loại
kết nối đầu tư
ống xả xe máy