The shocked supporters watched their team lose.
Dịch: Những người ủng hộ bị sốc đã chứng kiến đội của họ thua.
Shocked supporters began to leave the stadium early.
Dịch: Những người ủng hộ bị sốc bắt đầu rời sân vận động sớm.
người hâm mộ choáng váng
những người theo dõi thất vọng
gây sốc
bị sốc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
BST mới
shopping đồ hè
Nhân vật hề
Ủy ban Quốc phòng
gu ăn mặc thanh lịch
tát, đập
Lễ tốt nghiệp
nhóm kín Zalo