The porter carried our heavy luggage to the room.
Dịch: Người khuân vác đã mang hành lý nặng của chúng tôi đến phòng.
He worked as a porter in a busy hotel.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người khuân vác tại một khách sạn đông đúc.
người vận chuyển
người phục vụ hành lý
sự khuân vác
khuân vác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cánh gà
chứng nhận
người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm
Ánh mắt mãnh liệt
kỷ nguyên vươn mình
thần tiên, đẹp như tranh vẽ
có khả năng
Chi nhánh văn phòng đất đai