Her graduation ceremony was held in June.
Dịch: Lễ tốt nghiệp của cô ấy được tổ chức vào tháng Sáu.
He received his diploma at the graduation event.
Dịch: Anh ấy nhận bằng tốt nghiệp tại sự kiện tốt nghiệp.
Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another.
Dịch: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và sự bắt đầu của một chương khác.