Thời gian bảo quản của sản phẩm trước khi hết hạn sử dụng.
noun
Định nghĩa
Shelf lifecó nghĩa làThời gian bảo quản của sản phẩm trước khi hết hạn sử dụng.
Ngoài ra shelf lifecòn có nghĩa làThời gian mà một sản phẩm có thể được lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng., Thời gian mà một sản phẩm có thể được sử dụng trước khi không còn an toàn.
Ví dụ chi tiết
The shelf life of this food product is two years.
Dịch: Thời gian bảo quản của sản phẩm thực phẩm này là hai năm.
Always check the shelf life before purchasing.
Dịch: Luôn kiểm tra thời gian bảo quản trước khi mua.