I ordered a ribeye steak for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một miếng bít tết ribeye cho bữa tối.
The ribeye is known for its marbling and flavor.
Dịch: Ribeye nổi tiếng với độ mỡ và hương vị thơm ngon.
bít tết ribeye
mắt của sườn
sườn
nướng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tỉnh trực thuộc trung ương
vị trí có mức lương cao
lợi ích doanh nghiệp
phổ cảm xúc
di sản văn hóa thế giới của UNESCO
video đào tạo
chiếm lấy cờ
thêm