The report aims to shed light on the issue.
Dịch: Báo cáo nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
His research will shed light on the causes of the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy sẽ làm rõ nguyên nhân của căn bệnh.
làm rõ
chiếu sáng
sự chiếu sáng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cao nhất từ trước đến nay
đối tượng gây tai nạn
hết nước nóng giữa chừng
sụt giảm lợi nhuận
càn quét thử thách
thị trường Mỹ
kiểm tra nhãn
12 giờ