The report aims to shed light on the issue.
Dịch: Báo cáo nhằm làm sáng tỏ vấn đề.
His research will shed light on the causes of the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy sẽ làm rõ nguyên nhân của căn bệnh.
làm rõ
chiếu sáng
sự chiếu sáng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Máy bộ đàm cầm tay
loạn tâm thần
diễn xuất tinh tế
hệ thống hang động
thời gian chờ
sạc điện
mức thu khoán
trường trung học chuyên