Her nuance performance captivated the audience.
Dịch: Màn diễn xuất tinh tế của cô ấy đã chinh phục khán giả.
The film is praised for its nuance performance.
Dịch: Bộ phim được ca ngợi nhờ diễn xuất tinh tế.
diễn xuất tế nhị
trình diễn tinh xảo
sắc thái
một cách tinh tế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trục
Khó hiểu
người lắng nghe đồng cảm
ngày làm việc
tuyển thủ Việt Nam
Công việc chính
thuộc kỷ luật
Quản lý thị trường