Can you explain this concept to me?
Dịch: Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?
The teacher explained the lesson thoroughly.
Dịch: Giáo viên đã giải thích bài học một cách chi tiết.
làm rõ
làm sáng tỏ
sự giải thích
giải thích
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
củ cải muối
quá trình xây dựng
khoe con trai lên mạng xã hội
Tiêu chuẩn tối cao
Âm thanh vui vẻ
bóng đèn
Sự lão hóa, sự già đi
cây thông