Can you explain this concept to me?
Dịch: Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?
The teacher explained the lesson thoroughly.
Dịch: Giáo viên đã giải thích bài học một cách chi tiết.
làm rõ
làm sáng tỏ
sự giải thích
giải thích
12/09/2025
/wiːk/
Nước dùng bò cay
đứng trên đỉnh cao
kỳ thi đánh giá
tầng hỗ trợ
chỉ số quan trọng
hoàn phí thường niên
ngôi thứ hai số ít
khó kiểm soát