Can you explain this concept to me?
Dịch: Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?
The teacher explained the lesson thoroughly.
Dịch: Giáo viên đã giải thích bài học một cách chi tiết.
làm rõ
làm sáng tỏ
sự giải thích
giải thích
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tiêu thụ điện năng
Chúc mừng tốt nghiệp
con cái của hươu, con hươu cái
Sự nâng cao tri thức
sự khai thác vốn
không thể thay thế
chu kỳ hàng năm
sự tốt đẹp