He is shaving his beard.
Dịch: Anh ấy đang cạo râu.
I need to buy a new shaving cream.
Dịch: Tôi cần mua một loại kem cạo râu mới.
Shaving can prevent skin irritation.
Dịch: Cạo râu có thể ngăn ngừa kích ứng da.
cắt tỉa
chăm sóc
nghề cắt tóc
cạo
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
vấn đề khác, vấn đề nữa
sự phát triển cá nhân
thời gian quan trọng
Nghệ thuật chiến đấu
mực (hải sản)
Giao tiếp kiến trúc
chính tả
sự hoang phí, sự xa xỉ