I need to shave before the meeting.
Dịch: Tôi cần cạo râu trước cuộc họp.
He decided to shave his head.
Dịch: Anh ấy quyết định cạo đầu.
cắt tỉa
loại bỏ lông
cạo râu
đã cạo
07/11/2025
/bɛt/
Chính sách đối ngoại
đầu mối liên hệ tiếp thị
lĩnh vực nghệ thuật
khớp thần kinh
sự du dương
hình cong
lối sống hiện đại
dịch vụ lưu trú