I am trimming the hedge.
Dịch: Tôi đang cắt tỉa hàng rào.
She enjoys trimming her hair.
Dịch: Cô ấy thích cắt tỉa tóc.
cắt
tỉa
sự cắt tỉa
cắt tỉa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
liên quan đến điều trị bệnh; chữa bệnh
người cung cấp thông tin
thương hiệu
đơn hàng lớn
hoa anh đào
bị quá nhiệt, làm quá nóng
phí phải trả
nội dung điện tử