The lavishness of the banquet amazed the guests.
Dịch: Sự hoang phí của bữa tiệc khiến các khách mời ngỡ ngàng.
Her lavishness in spending made her friends concerned.
Dịch: Sự hoang phí trong chi tiêu của cô ấy khiến bạn bè lo lắng.
sự phung phí
sự xa xỉ
hoang phí
xa xỉ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chất thải hộ gia đình
Mất đức tin
cuộc đua thuyền
dưa chuột gọt vỏ
lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội
trại trẻ mồ côi
Lễ hội của các vua Hùng
máy ghi âm kỹ thuật số