The lavishness of the banquet amazed the guests.
Dịch: Sự hoang phí của bữa tiệc khiến các khách mời ngỡ ngàng.
Her lavishness in spending made her friends concerned.
Dịch: Sự hoang phí trong chi tiêu của cô ấy khiến bạn bè lo lắng.
chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.
bài hát mang đậm tính dân tộc