I was shamed by my mistake.
Dịch: Tôi cảm thấy xấu hổ vì lỗi của mình.
He was shamed into apologizing.
Dịch: Anh ta bị xấu hổ đến mức phải xin lỗi.
Bị làm nhục
Bị mất mặt
sự xấu hổ
đáng xấu hổ
07/11/2025
/bɛt/
cán bộ phục vụ cộng đồng
ứng dụng cho vay nặng lãi
sự quyên góp, sự ủng hộ
Tôn vinh các giá trị
trung tâm thanh thiếu niên
sự tiếp nhận quỹ
Vợ lẽ, tình nhân
mướp đắng